Biharnagybajom
• Tổng cộng | 2.775 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Püspökladányi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 45/km2 (120/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Biharnagybajom
• Tổng cộng | 2.775 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Püspökladányi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 45/km2 (120/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
BiharnagybajomLiên quan
Bihar Biharia Bihariosaurus Biharamulo (huyện) Biharnagybajom Bihartorda Bihardancsháza Biharkeresztes Biharoniscus gericeus BiharugraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Biharnagybajom http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...