Biharkeresztes
• Tổng cộng | 3.870 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Berettyóújfalui |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 79/km2 (200/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Biharkeresztes
• Tổng cộng | 3.870 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Berettyóújfalui |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 79/km2 (200/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
BiharkeresztesLiên quan
Bihar Biharia Bihariosaurus Biharamulo (huyện) Biharnagybajom Bihartorda Bihardancsháza Biharkeresztes Biharoniscus gericeus BiharugraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Biharkeresztes http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...