Benešov_(huyện)
Thủ phủ | Benešov |
---|---|
Thủ phủ | Benešov |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 92,084 |
Vùng | Vùng Trung Bohemia |
Country | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-201 |
• Mật độ | 1,620/mi2 (62,4/km2) |
Benešov_(huyện)
Thủ phủ | Benešov |
---|---|
Thủ phủ | Benešov |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 92,084 |
Vùng | Vùng Trung Bohemia |
Country | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-201 |
• Mật độ | 1,620/mi2 (62,4/km2) |
Thực đơn
Benešov_(huyện)Liên quan
Beneš-Mráz Be-50 Beta-Minor Benešov (huyện) Beneš-Mráz Bibi Benešov Benešov u Semil Benešov, Blansko Benešov nad Ploučnicí Benešovice Benešov nad Černou BenestareTài liệu tham khảo
WikiPedia: Benešov_(huyện) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Bene%C...