Barcarrota
Thành phố kết nghĩa | Bradenton |
---|---|
Thủ phủ | Barcarrota |
• Thị trưởng | Santiago Manuel Cuadrado Rodríguez (PSOE) |
Mã bưu chính | 06160 |
Trang web | Ayuntamiento de Barcarrota |
Độ cao | 467 m (1,532 ft) |
Quận (comarca) | Llanos de Olivenza |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Barcarroteño/ña |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 136,1 km2 (525 mi2) |