Bao_Đầu
Biển số xe | 蒙B |
---|---|
• Địa cấp thị | 2.600.000 |
Phương ngữ | Tấn: Phương ngữ Bao Đầu |
Mã bưu chính | 014000 |
• Đô thị | 1.317.680 |
• Các dân tộc chính | Hán, Mông Cổ |
Mã điện thoại | 472 |
Tỉnh | Nội Mông Cổ |
Cấp huyện | 9 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 1.750.000 |
• Mật độ | 94/km2 (240/mi2) |