BTS_(ban_nhạc)
Chuyển tựHepburnKunrei-shiki |
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Website | bts.ibighit.com/eng/ (tiếng Anh) bts-official.jp (tiếng Nhật) |
|||||
Romaja quốc ngữ | Bangtan Sonyeondan | |||||
Hangul | 방탄소년단 | |||||
Hiragana | ぼうだんしょうねんだん | |||||
Hepburn | Bōdan Shōnendan | |||||
Nghĩa đen | Bangtan Boys | |||||
Bính âm Hán ngữ | Fángdàn Shàonián Tuán | |||||
Hán-Việt | Phòng Đạn Thiếu Niên Đoàn | |||||
Hãng đĩa | ||||||
McCune–Reischauer | Pangt'an Sonyǒntan | |||||
Phiên âmTiếng Hoa phổ thôngBính âm Hán ngữ |
|
|||||
Kanji | 防弾少年団 | |||||
Năm hoạt động | 2013 (2013)–nay | |||||
Kunrei-shiki | Bôdan Syônendan | |||||
Công ty quản lý | Big Hit Entertainment | |||||
Thể loại | ||||||
Nghệ danh |
|
|||||
Tiếng Trung | 防彈少年團 | |||||
Nguyên quán | Seoul, Hàn Quốc |