Bộ Sinh (生)
Bính âm: | shēng |
---|---|
Kanji: | 生 umareru |
Bạch thoại tự: | seng |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sāang |
Quốc ngữ La Mã tự: | sheng |
Hangul: | 날 nal |
Wade–Giles: | shêng1 |
Việt bính: | saang1 |
Hán-Việt: | sinh |
Hán-Hàn: | 생 saeng |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄥ |
Kana: | セイ, ショ- sei, shō いきる ikiru |