As-Suwayda
Climate | Csa |
---|---|
Governorate | As-Suwayda Governorate |
Mã địa lý | C6147 |
• City | 73,641 |
Vị trí lưới | 296/235 |
Độ cao | 3.543 ft (1.080 m) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã điện thoại | 16 |
Country | Syria |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Vùng đô thị | 138,822 |
District | As-Suwayda District |