Thực đơn
Antonio_Banderas PhimNăm | Tên gốc | Tên tiếng Việt | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1982 | Pestañas postizas | Antonio Juan | ||
Laberinto de pasiones | Sadec | |||
1983 | Y del seguro... líbranos Señor! | Pipi | ||
1984 | El caso Almería | Juan Luque | ||
El señor Galíndez | Eduardo | |||
Fragmentos de interior | Joaquín | TV Series | ||
Los zancos | Alberto | |||
1985 | Réquiem por un campesino español | Paco | Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award Nam diễn viên xuất sắc nhất Murcia Week of Spanish Cinema | |
La corte de Faraón | Fray José | Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award Nam diễn viên xuất sắc nhất Murcia Week of Spanish Cinema | ||
Caso cerrado | Preso | Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
1986 | Matador | Ángel | Đề cử — Giải Goya cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Murcia Week of Spanish Cinema | |
Puzzle | Andrés | |||
27 horas | Rafa | Nam diễn viên Tây Ban Nha xuất sắc nhất Sant Jordi Awards | ||
Delirios de amor | Amante de Jaime | Nam diễn viên Tây Ban Nha xuất sắc nhất Sant Jordi Awards Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
1987 | La ley del deseo | Antonio Benítez | Nam diễn viên Tây Ban Nha xuất sắc nhất Sant Jordi Awards Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | |
Así como habían sido | Damián | Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
1988 | Women on the Verge of a Nervous Breakdown | Carlos | Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | |
El placer de matar | Luis | Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
Bâton Rouge | Antonio | Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
1989 | Bajarse al moro | Alberto | Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | |
Si te dicen que caí | Marcos | Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
La Blanca Paloma | Mario | Nam diễn viên xuất sắc nhất Liên hoan phim quốc tế Valladolid Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
El Acto | Carlos | |||
Atame! | Ricky | Nam diễn viên xuất sắc nhất Golden India Catalina Award Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award Nam diễn viên xuất sắc nhất Hiệp hội các nhà phê bình giải trí Latin | ||
1990 | La Mujer de tu vida: La mujer feliz | Antonio | Đề cử — Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | |
La otra historia de Rosendo Juárez | Rosendo Juárez | TV | ||
Contra el viento | Juan | Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
1991 | Terra Nova | Antonio | ||
1992 | Una Mujer bajo la lluvia | Miguel | Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | |
Mambo Kings, TheThe Mambo Kings | Néstor Castillo | Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award Đề cử — Vai chính Spanish Actors Union Award | ||
1993 | Il Giovane Mussolini | Benito Mussolini | TV | |
Dispara ¡Dispara! | Marcos | Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
House of the Spirits, TheThe House of the Spirits | Pedro Tercero García | |||
Philadelphia | Miguel Álvarez | |||
1994 | Of Love and Shadows | Francisco | Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất NCLR Bravo Awards | |
Interview with the Vampire: The Vampire Chronicles | Phỏng vấn ma cà rồng | Armand | ||
1995 | Miami Rhapsody | Antonio | ||
Desperado | Kẻ liều mạng | El Mariachi (Manito) | Đề cử — Giải Điện ảnh và Truyền hình của MTV cho Nụ hôn đẹp nhất Đề cử — Giải Điện ảnh của MTV cho Người đàn ông đáng mơ ước nhất | |
1995 | Four Rooms | Một người chồng | Phân khúc "The Misbehavers | |
Assassins | Những kẻ ám sát | Miguel Bain | ||
Never Talk to Strangers | Tony Ramirez | |||
Two Much | Art Dodge | Đề cử — Giải Goya cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Fotogramas de Plata Award | ||
1996 | Evita | Che Guevara | Đề cử — Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất | |
1997 | Wag the Dog | Ramón | Sau này được thay thế bằng Ramón thật | |
1998 | Mask of Zorro, TheThe Mask of Zorro | Mặt nạ Zorro | Alejandro Murrieta/Zorro | Giải Phim châu Âu cho nam diễn viên xuất sắc nhất Lasting Image Award Imagen Awards Đề cử — Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất Đề cử — Giải Phim châu Âu - Thành tựu trong nền điện ảnh thế giới Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Giải thưởng ALMA Đề cử — Nam diễn viên được yêu thích - Hành động / Phiêu lưu Giải thưởng Giải trí Blockbuster Đề cử — Giải Điện ảnh và Truyền hình của MTV cho Cảnh chiến đấu xuất sắc nhất |
Andrew Lloyd Webber's Royal Albert Hall Celebration | ||||
1999 | 13th Warrior, TheThe 13th Warrior | Chiến binh thứ 13 | Ahmad ibn Fadlan | Giải Phim châu Âu - Thành tựu trong nền điện ảnh thế giới Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Giải thưởng ALMA |
White River Kid, TheThe White River Kid | Morales Pittman | |||
Play It to the Bone | César Domínguez | |||
2001 | Body, TheThe Body | Father Matt Gutiérrez | ||
Spy Kids | Điệp viên nhí | Gregorio Cortez | Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Giải thưởng ALMA Đề cử — Sự lựa chọn của trẻ em của kênh Nickelodeon cho Nam chiến binh được yêu thích nhất | |
Original Sin | Nguồn gốc tội lỗi | Luís Vargast | ||
2002 | Femme Fatale | Người đàn bà tội lỗi | Nicolas Bardo | |
Spy Kids 2: The Island of Lost Dreams | Gregorio Cortez | |||
Frida | Hoạ sĩ dâm đãng | David Alfaro Siqueiros | ||
Ballistic: Ecks vs. Sever | Jeremiah Ecks | |||
2003 | Spy Kids 3-D: Game Over | Điệp Viên Nhí 3: Trò Chơi Sinh Tử | Gregorio Cortez | |
Once Upon A Time In Mexico | Một thời ở Mexico | El Mariachi | Nam diễn viên xuất sắc nhất Imagen Awards | |
And Starring Pancho Villa as Himself | Pancho Villa | Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất Imagen Awards Diễn viên xuất xuất sắc nhất trong thể loại chính kịch NAMIC Vision Award | ||
Imagining Argentina | Carlos Rueda | |||
2004 | Far Far Away Idol | Mèo đi hia | Lồng tiếng Phim ngắn | |
2004 | Shrek 2 | Gã chằn tinh tốt bụng 2 | Lồng tiếng Đề cử — Giải Annie cho lồng tiếng trong sản xuất phim Đề cử — Giải Điện ảnh và Truyền hình của MTV cho Diễn xuất hài xuất sắc nhất Đề cử — Màn trình diễn nhân vật hoạt hình xuất sắc nhất Hiệp hội hiệu ứng hình ảnh VES Award | |
2005 | Legend of Zorro, TheThe Legend of Zorro | Huyền thoại Zorro | Don Alejandro de la Vega/Zorro | Đề cử — Nam diễn viên xuất sắc nhất Imagen Awards |
2006 | Take the Lead | Điệu nhảy sôi động | Pierre Dulaine | Nam diễn viên xuất sắc nhất Imagen Awards |
2007 | Bordertown | Thị trấn nơi biên giới | Díaz | |
2007 | Shrek the Third | Gã chằn tinh tốt bụng phần 3 | Mèo đi hia | Lồng tiếng |
2008 | My Mom's New Boyfriend | Bạn trai mới của mẹ | Tommy Lucero / Tomas Martinez | |
The Other Man | Tình địch | Ralph | ||
2009 | Thick as Thieves | Kẻ cắp gặp ông già | Gabriel Martin | |
2010 | Shrek Forever After | Shrek: Cuộc phiêu lưu cuối cùng | Mèo đi hia | Lồng tiếng |
You Will Meet a Tall Dark Stranger | Greg Clemente | |||
2011 | The Big Bang | Ned Cruz | ||
Day of the Falcon | Vàng Đen | Emir Nesib | ||
La piel que habito | Tôi sống trong tôi | Robert Ledgard | Đề cử — Giải Goya cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất | |
Puss in Boot | Mèo đi hia | Mèo đi hia | Lồng tiếng Sự lựa chọn của trẻ em của Kênh Nickelodeon cho Lồng tiếng phim hoạt hình được yêu thích nhất | |
2012 | Haywire | Người đẹp báo thù | Rodrigo | |
Puss in Boots: The Three Diablos | Mèo đi hia: Ba tiểu quỷ | Mèo đi hia | ||
Ruby Sparks | Cô Gái Trong Mơ | Mort | ||
2013 | Machete Kills | Tập đoàn sát thủ 2 | El Camaleón | Cameo |
Justin and the Knights of Valour | Justin và những hiệp sĩ quả cảm | Clorex | Lồng tiếng Nhà sản xuất | |
2014 | Autómata | Số hóa | Jacq Vaucan | Nhà sản xuất |
The Expendables 3 | Biệt đội đánh thuê 3 | Galgo | ||
2015 | The SpongeBob Movie: Sponge Out of Water | Burger Beard | ||
Knight of Cups | Tonio | |||
The 33 | 33 thợ mỏ | Mario Sepúlveda | ||
2016 | Finding Altamira | Marcelino | ||
2017 | Black Butterfly | Giăng bẫy | Paul | |
Gun Shy | Turk Enry | [11] | ||
Security | Người gác đêm | Eduardo "Eddie" Deacon | ||
Acts of Vengeance | Luật báo thù | Frank Valera | ||
Bullet Head | Blue | |||
The Music of Silence | The Maestro | |||
2018 | Beyond the Edge | Cú lừa ngoạn mục | Gordon | |
Genius 2 | Pablo Picasso | Đề cử — Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên xuất sắc nhất - Miniseries hoặc Phim truyền hin Đề cử — Giải Primetime Emmy cho nam diễn viên chính xuất sắc trong Loạt phim giới hạn hoặc Phim truyền hình Đề cử — Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất nổi bật của nam diễn viên trong Phim truyền hình ngắn tập hoặc Phim truyền hình | ||
Life Itself | Mr. Saccione | |||
2019 | Pain and Glory | Đau đớn và vinh quang | Salvador Mallo | Giải cho nam diễn viên xuất sắc nhất (Liên hoan phim Cannes) |
Annabelle Comes Home | Annabelle: Ác quỷ trở về | Demon Werewolf | ||
2020 | The Voyage of Doctor Dolittle | Rassouli | ||
Lamborghini – The Legend | Ferruccio Lamborghini | |||
The New Mutants | Dị nhân thế hệ mới | |||
The Hitman's Wife's Bodyguard | ||||
The Laundromat | Ramón Fonseca |
Năm | Tên gốc | Tên tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Crazy in Alabama | Điên loạn ở Alabama | Đạo diễn xuất sắc nhất Giải thưởng ALMA Giải Phim châu Âu - Thành tựu trong nền điện ảnh thế giới Đề cử — Giải Sư tử vàng |
2006 | El camino de los ingleses | Liên hoan phim quốc tế Berlin Label Europa Cinemas |
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2003 | Nine | Guido Contini | Nam diễn viên xuất sắc nhất Theatre World Award [13] Giải thưởng Drama Desk cho nam diễn viên nổi bật nhất thể loại Musical [14] Đề cử – Giải Tony cho nam diễn viên chính thể loại nhạc kịch xuất sắc nhất Lễ trao giải Tony lần thứ 57 [15] |
Thực đơn
Antonio_Banderas PhimLiên quan
Antonio Rüdiger Antony Matheus dos Santos Antonov An-2 Antonio Cassano Antonov An-124 Ruslan Antonio Conte Antonio Vivaldi Anton Pavlovich Chekhov Antonov An-225 Mriya Antonov An-24Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Antonio_Banderas http://deadline.com/2017/06/gun-shy-antonio-bander... http://www.filmreference.com/film/52/Antonio-Bande... http://www.imdb.com/name/nm0000104/awards http://www.israelnationalnews.com/News/News.aspx/2... http://www.people.com/people/article/0,,1181281,00... http://www.starpulse.com/Actors/Banderas,_Antonio/... http://tcmdb.com/participant/participant.jsp?parti... http://www.tonyawards.com/p/tonys_search http://phimanh.vnexpress.net/news/dien-vien/2005/1... http://www.theatreworldawards.org/award.html