Andrychów
Thành phố kết nghĩa | Isny im Allgäu |
---|---|
Huyện | Wadowicki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 21.220 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.054/km2 (5,320/mi2) |
Andrychów
Thành phố kết nghĩa | Isny im Allgäu |
---|---|
Huyện | Wadowicki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 21.220 |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.054/km2 (5,320/mi2) |
Thực đơn
AndrychówLiên quan
AndrychówTài liệu tham khảo
WikiPedia: Andrychów //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm