Amitabha

Trung 阿彌陀佛(T) / 阿弥陀佛(S)
Bính âm: Ēmítuó Fó Wade-Giles: E-mi-t’uo Fo
Nhật 阿弥陀如来 Amida Nyorai
Phạn अमिताभ Amitābha, अमितायुस् Amitāyus
Việt A-di-đà Phật
Mông Cổ ᠴᠠᠭᠯᠠᠰᠢ ᠦᠭᠡᠢ ᠭᠡᠷᠡᠯᠲᠦ
Цаглашгүй гэрэлт
Tsaglasi ügei gereltu
Одбагмэд Odbagmed
Аминдаваа Amindavaa
Аюуш Ayush
Hàn 아미타불 Amit'a Bul
Thuộc tính Vô lượng quang
Tôn kính bởi Đại thừa, Kim Cương thừa,Tịnh độ tông
Shakti Pandara
Tây Tạng འོད་དཔག་མེད་
od dpag med
Ö-pa-me yoong toog taaa