Alzira
Thành phố kết nghĩa | Corbeil-Essonnes, Onda, Carlet |
---|---|
Thủ phủ | Alzira |
Tọa độ | 39°9′0″B 0°26′6″T / 39,15°B 0,435°T / 39.15000; -0.43500 |
Quận (comarca) | Ribera Alta |
Độ cao | 14 m (46 ft) |
• Tổng cộng | 44.440 |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
Tỉnh | Valencia |
Vùng | Cộng đồng Valencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
Năm mật độ dân số | 2006 |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Valencia |
• Mật độ | 392/km2 (1,020/mi2) |
• Đất liền | 110,42 km2 (4,263 mi2) |