Alxa_Tả
Mã bưu chính | 750300 |
---|---|
Minh | Alxa |
• Tổng cộng | 140,000 |
Mã điện thoại | 483 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 1,7/km2 (4/mi2) |
Alxa_Tả
Mã bưu chính | 750300 |
---|---|
Minh | Alxa |
• Tổng cộng | 140,000 |
Mã điện thoại | 483 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 1,7/km2 (4/mi2) |
Thực đơn
Alxa_TảLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Alxa_Tả http://www.alszq.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...