Thực đơn
ATP World Tour 500 Các giải đấuGiải đấu | Tên chính thức | Địa điểm | Quốc gia | Mặt sân | Số tay vợt tranh tài |
Rotterdam | ABN AMRO World Tennis Tournament | Rotterdam | Hà Lan | Cứng (i) | 32 |
Rio de Janeiro | Rio Open | Rio | Brasil | Đất nện | 32 |
Acapulco | Abierto Mexicano Telcel | Acapulco | México | Đất nện | 32 |
Dubai | Dubai Duty Free Tennis Championships | Dubai | UAE | Cứng | 32 |
Barcelona | Open Sabadell Atlántico | Barcelona | Tây Ban Nha | Đất nện | 56 |
Halle | Gerry Weber Open | Halle | Đức | Cỏ | 32 |
Luân Đôn | AEGON Championships | Luân Đôn | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | Cỏ | 32 |
Hamburg | German Open Hamburg | Hamburg | Đức | Đất nện | 56 |
Washington | Legg Mason Tennis Classic | Washington | Hoa Kỳ | Cứng | 48 |
Bắc Kinh | China Open | Bắc Kinh | Trung Quốc | Cứng | 32 |
Tokyo | Japan Open | Tokyo | Nhật Bản | Cứng | 32 |
Basel | Davidoff Swiss Indoors | Basel | Thụy Sĩ | Cứng (i) | 32 |
Valencia | Open de Tenis Comunidad Valenciana | Valencia | Tây Ban Nha | Cứng (i) | 32 |
Chú thích: (i) Giải diễn ra ở sân trong nhà, có mái che.
Thực đơn
ATP World Tour 500 Các giải đấuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: ATP World Tour 500