AMX-56_Leclerc
Vũ khíphụ | M2HB, 12.7mm 7.62mm |
---|---|
Tầm hoạt động | 550 km[1] |
Tốc độ | 72 km/h (45 mph)[1] |
Giá thành | ₣ 104.304.000 ở thời điểm 1993 |
Chiều cao | 2.53 m[1] |
Số lượng chế tạo | ~862 |
Chiều dài | 9.87 m (6.88 không kể súng[1]) |
Giai đoạn sản xuất | 1990–2008 |
Kíp chiến đấu | 3[1] (Trưởng xe, pháo thủ, lái xe) |
Loại | Xe tăng chủ lực (MBT hay Main battle tank) |
Phục vụ | 1992– nay |
Hệ thống treo | hydropneumatic |
Sử dụng bởi | Pháp Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
Công suất/trọng lượng | 27.52 hp/tonne[1] |
Khối lượng | 54.5 tonnes[1] |
Nơi chế tạo | Pháp |
Vũ khíchính | GIAT CN120-26/52, 120mm |
Động cơ | 8-cylinder diesel Wärtsilä 1,500 hp[1] (1,100 kW) |
Nhà sản xuất | GIAT Industries (nay là Nexter) |
Hệ truyền động | Automatic SESM ESM500 |
Chiều rộng | 3.71 m[1] |
Phương tiện bọc thép | Thép, titanium, NERA |