Thực đơn
929 SinhLịch Gregory | 929 CMXXIX |
Ab urbe condita | 1682 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 378 ԹՎ ՅՀԸ |
Lịch Assyria | 5679 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 985–986 |
- Shaka Samvat | 851–852 |
- Kali Yuga | 4030–4031 |
Lịch Bahá’í | −915 – −914 |
Lịch Bengal | 336 |
Lịch Berber | 1879 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 3625 hoặc 3565 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 3626 hoặc 3566 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 645–646 |
Lịch Dân Quốc | 983 trước Dân Quốc 民前983年 |
Lịch Do Thái | 4689–4690 |
Lịch Đông La Mã | 6437–6438 |
Lịch Ethiopia | 921–922 |
Lịch Holocen | 10929 |
Lịch Hồi giáo | 316–317 |
Lịch Igbo | −71 – −70 |
Lịch Iran | 307–308 |
Lịch Julius | 929 CMXXIX |
Lịch Myanma | 291 |
Lịch Nhật Bản | Enchō 7 (延長7年) |
Phật lịch | 1473 |
Dương lịch Thái | 1472 |
Lịch Triều Tiên | 3262 |
Thực đơn
929 SinhLiên quan
929 9291 Alanburdick 929 TCN 929 Algunde 9298 Geake 9295 Donaldyoung 9293 Kamogata 9299 Vinceteri 9297 Marchuk (9290) 1981 TTTài liệu tham khảo
WikiPedia: 929