72_(số)
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 8, 9, 12, 18, 24, 36, 72 |
---|---|
Thập lục phân | 4816 |
Số thứ tự | thứ bảy mươi hai |
Cơ số 36 | 2036 |
Số đếm | 72 bảy mươi hai |
Bình phương | 5184 (số) |
Ngũ phân | 2425 |
Lập phương | 373248 (số) |
Tứ phân | 10204 |
Tam phân | 22003 |
Nhị thập phân | 3C20 |
Nhị phân | 10010002 |
Lục thập phân | 1C60 |
Phân tích nhân tử | 23 × 32 |
Bát phân | 1108 |
Số La Mã | LXXII |
Lục phân | 2006 |
Thập nhị phân | 6012 |