70_(số)
Chia hết cho | 1, 2, 5, 7, 10, 14, 35, 70 |
---|---|
Thập lục phân | 4616 |
Số thứ tự | thứ bảy mươi |
Cơ số 36 | 1Y36 |
Số đếm | 70 bảy mươi |
Bình phương | 4900 (số) |
Ngũ phân | 2405 |
Lập phương | 343000 (số) |
Tứ phân | 10124 |
Tam phân | 21213 |
Nhị thập phân | 3A20 |
Nhị phân | 10001102 |
Lục thập phân | 1A60 |
Bát phân | 1068 |
Phân tích nhân tử | 2 × 5 × 7 |
Lục phân | 1546 |
Số La Mã | LXX |
Thập nhị phân | 5A12 |