Thực đơn
1620 SinhLịch Gregory | 1620 MDCXX |
Ab urbe condita | 2373 |
Năm niên hiệu Anh | 17 Ja. 1 – 18 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1069 ԹՎ ՌԿԹ |
Lịch Assyria | 6370 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1676–1677 |
- Shaka Samvat | 1542–1543 |
- Kali Yuga | 4721–4722 |
Lịch Bahá’í | −224 – −223 |
Lịch Bengal | 1027 |
Lịch Berber | 2570 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 4316 hoặc 4256 — đến — Canh Thân (庚申年) 4317 hoặc 4257 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1336–1337 |
Lịch Dân Quốc | 292 trước Dân Quốc 民前292年 |
Lịch Do Thái | 5380–5381 |
Lịch Đông La Mã | 7128–7129 |
Lịch Ethiopia | 1612–1613 |
Lịch Holocen | 11620 |
Lịch Hồi giáo | 1029–1030 |
Lịch Igbo | 620–621 |
Lịch Iran | 998–999 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 982 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 6 (元和6年) |
Phật lịch | 2164 |
Dương lịch Thái | 2163 |
Lịch Triều Tiên | 3953 |
Thực đơn
1620 SinhLiên quan
1620 1620 Geographos 16209 Sterner 16203 Jessicastahl 16202 Srivastava (162014) 1994 RF11 (162097) 1998 QF30 (162049) 1996 SZ7 (162050) 1996 SD8 (162096) 1998 QD30Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1620