Thực đơn
1619 SinhLịch Gregory | 1619 MDCXIX |
Ab urbe condita | 2372 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Ja. 1 – 17 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1068 ԹՎ ՌԿԸ |
Lịch Assyria | 6369 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1675–1676 |
- Shaka Samvat | 1541–1542 |
- Kali Yuga | 4720–4721 |
Lịch Bahá’í | −225 – −224 |
Lịch Bengal | 1026 |
Lịch Berber | 2569 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 4315 hoặc 4255 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 4316 hoặc 4256 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1335–1336 |
Lịch Dân Quốc | 293 trước Dân Quốc 民前293年 |
Lịch Do Thái | 5379–5380 |
Lịch Đông La Mã | 7127–7128 |
Lịch Ethiopia | 1611–1612 |
Lịch Holocen | 11619 |
Lịch Hồi giáo | 1028–1029 |
Lịch Igbo | 619–620 |
Lịch Iran | 997–998 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 981 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 5 (元和5年) |
Phật lịch | 2163 |
Dương lịch Thái | 2162 |
Lịch Triều Tiên | 3952 |
Thực đơn
1619 SinhLiên quan
1619 1619 Ueta 16199 Rozenblyum 16191 Rubyroe 16197 Bluepeter 16198 Búzios 16193 Nickaiser 16194 Roderick 16192 Laird (161996) 1985 RH3Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1619