Thực đơn
1540 SinhLịch Gregory | 1540 MDXL |
Ab urbe condita | 2293 |
Năm niên hiệu Anh | 31 Hen. 8 – 32 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 989 ԹՎ ՋՁԹ |
Lịch Assyria | 6290 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1596–1597 |
- Shaka Samvat | 1462–1463 |
- Kali Yuga | 4641–4642 |
Lịch Bahá’í | −304 – −303 |
Lịch Bengal | 947 |
Lịch Berber | 2490 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 4236 hoặc 4176 — đến — Canh Tý (庚子年) 4237 hoặc 4177 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1256–1257 |
Lịch Dân Quốc | 372 trước Dân Quốc 民前372年 |
Lịch Do Thái | 5300–5301 |
Lịch Đông La Mã | 7048–7049 |
Lịch Ethiopia | 1532–1533 |
Lịch Holocen | 11540 |
Lịch Hồi giáo | 946–947 |
Lịch Igbo | 540–541 |
Lịch Iran | 918–919 |
Lịch Julius | 1540 MDXL |
Lịch Myanma | 902 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Văn 9 (天文9年) |
Phật lịch | 2084 |
Dương lịch Thái | 2083 |
Lịch Triều Tiên | 3873 |
Thực đơn
1540 SinhLiên quan
1540 15407 Udakiyoo 1540 Kevola 15403 Merignac 15406 Bleibtreu (15405) 1997 WJ7 (15404) 1997 VE8 154 Bertha 150 mét 1940Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1540