Thực đơn
1538 SinhLịch Gregory | 1538 MDXXXVIII |
Ab urbe condita | 2291 |
Năm niên hiệu Anh | 29 Hen. 8 – 30 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 987 ԹՎ ՋՁԷ |
Lịch Assyria | 6288 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1594–1595 |
- Shaka Samvat | 1460–1461 |
- Kali Yuga | 4639–4640 |
Lịch Bahá’í | −306 – −305 |
Lịch Bengal | 945 |
Lịch Berber | 2488 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 4234 hoặc 4174 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 4235 hoặc 4175 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1254–1255 |
Lịch Dân Quốc | 374 trước Dân Quốc 民前374年 |
Lịch Do Thái | 5298–5299 |
Lịch Đông La Mã | 7046–7047 |
Lịch Ethiopia | 1530–1531 |
Lịch Holocen | 11538 |
Lịch Hồi giáo | 944–945 |
Lịch Igbo | 538–539 |
Lịch Iran | 916–917 |
Lịch Julius | 1538 MDXXXVIII |
Lịch Myanma | 900 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Văn 7 (天文7年) |
Phật lịch | 2082 |
Dương lịch Thái | 2081 |
Lịch Triều Tiên | 3871 |
Thực đơn
1538 SinhLiên quan
1538 15386 Nicolini 15384 Samková 15388 Coelum 15385 Dallolmo 15381 Spadolini 1538 Detre 15389 Geflorsch 15382 Vian 153 HildaTài liệu tham khảo
WikiPedia: 1538