Thực đơn
1500 SinhLịch Gregory | 1500 MD |
Ab urbe condita | 2253 |
Năm niên hiệu Anh | 15 Hen. 7 – 16 Hen. 7 |
Lịch Armenia | 949 ԹՎ ՋԽԹ |
Lịch Assyria | 6250 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1556–1557 |
- Shaka Samvat | 1422–1423 |
- Kali Yuga | 4601–4602 |
Lịch Bahá’í | −344 – −343 |
Lịch Bengal | 907 |
Lịch Berber | 2450 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 4196 hoặc 4136 — đến — Canh Thân (庚申年) 4197 hoặc 4137 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1216–1217 |
Lịch Dân Quốc | 412 trước Dân Quốc 民前412年 |
Lịch Do Thái | 5260–5261 |
Lịch Đông La Mã | 7008–7009 |
Lịch Ethiopia | 1492–1493 |
Lịch Holocen | 11500 |
Lịch Hồi giáo | 905–906 |
Lịch Igbo | 500–501 |
Lịch Iran | 878–879 |
Lịch Julius | 1500 MD |
Lịch Myanma | 862 |
Lịch Nhật Bản | Meiō 9 (明応9年) |
Phật lịch | 2044 |
Dương lịch Thái | 2043 |
Lịch Triều Tiên | 3833 |
Thực đơn
1500 SinhLiên quan
1500 15007 Edoardopozio 1500 Jyväskylä 15000 CCD 15005 Guerriero 15004 Vallerani 15003 Midori 15008 Delahodde (15001) 1997 WD30 150 métTài liệu tham khảo
WikiPedia: 1500