Thực đơn
1499 SinhLịch Gregory | 1499 MCDXCIX |
Ab urbe condita | 2252 |
Năm niên hiệu Anh | 14 Hen. 7 – 15 Hen. 7 |
Lịch Armenia | 948 ԹՎ ՋԽԸ |
Lịch Assyria | 6249 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1555–1556 |
- Shaka Samvat | 1421–1422 |
- Kali Yuga | 4600–4601 |
Lịch Bahá’í | −345 – −344 |
Lịch Bengal | 906 |
Lịch Berber | 2449 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 4195 hoặc 4135 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 4196 hoặc 4136 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1215–1216 |
Lịch Dân Quốc | 413 trước Dân Quốc 民前413年 |
Lịch Do Thái | 5259–5260 |
Lịch Đông La Mã | 7007–7008 |
Lịch Ethiopia | 1491–1492 |
Lịch Holocen | 11499 |
Lịch Hồi giáo | 904–905 |
Lịch Igbo | 499–500 |
Lịch Iran | 877–878 |
Lịch Julius | 1499 MCDXCIX |
Lịch Myanma | 861 |
Lịch Nhật Bản | Meiō 8 (明応8年) |
Phật lịch | 2043 |
Dương lịch Thái | 2042 |
Lịch Triều Tiên | 3832 |
Thực đơn
1499 SinhLiên quan
1499 14995 Archytas 14990 Zermelo 1499 Pori 14994 Uppenkamp (149976) 2005 UO6 (14992) 1997 UY14 (14997) 1997 VD4 (14996) 1997 VY2 (14993) 1997 UC15Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1499