Thực đơn
1420 SinhLịch Gregory | 1420 MCDXX |
Ab urbe condita | 2173 |
Năm niên hiệu Anh | 7 Hen. 5 – 8 Hen. 5 |
Lịch Armenia | 869 ԹՎ ՊԿԹ |
Lịch Assyria | 6170 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1476–1477 |
- Shaka Samvat | 1342–1343 |
- Kali Yuga | 4521–4522 |
Lịch Bahá’í | −424 – −423 |
Lịch Bengal | 827 |
Lịch Berber | 2370 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 4116 hoặc 4056 — đến — Canh Tý (庚子年) 4117 hoặc 4057 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1136–1137 |
Lịch Dân Quốc | 492 trước Dân Quốc 民前492年 |
Lịch Do Thái | 5180–5181 |
Lịch Đông La Mã | 6928–6929 |
Lịch Ethiopia | 1412–1413 |
Lịch Holocen | 11420 |
Lịch Hồi giáo | 822–823 |
Lịch Igbo | 420–421 |
Lịch Iran | 798–799 |
Lịch Julius | 1420 MCDXX |
Lịch Myanma | 782 |
Lịch Nhật Bản | Ōei 27 (応永27年) |
Phật lịch | 1964 |
Dương lịch Thái | 1963 |
Lịch Triều Tiên | 3753 |
Thực đơn
1420 SinhLiên quan
1420 14206 Sehnal 1420 Radcliffe 14203 Hocking 142 Polana 142857 1428 1920 1427 140 SiwaTài liệu tham khảo
WikiPedia: 1420