Thực đơn
1400 SinhLịch Gregory | 1400 MCD |
Ab urbe condita | 2153 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Hen. 4 – 2 Hen. 4 |
Lịch Armenia | 849 ԹՎ ՊԽԹ |
Lịch Assyria | 6150 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1456–1457 |
- Shaka Samvat | 1322–1323 |
- Kali Yuga | 4501–4502 |
Lịch Bahá’í | −444 – −443 |
Lịch Bengal | 807 |
Lịch Berber | 2350 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 4096 hoặc 4036 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 4097 hoặc 4037 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1116–1117 |
Lịch Dân Quốc | 512 trước Dân Quốc 民前512年 |
Lịch Do Thái | 5160–5161 |
Lịch Đông La Mã | 6908–6909 |
Lịch Ethiopia | 1392–1393 |
Lịch Holocen | 11400 |
Lịch Hồi giáo | 802–803 |
Lịch Igbo | 400–401 |
Lịch Iran | 778–779 |
Lịch Julius | 1400 MCD |
Lịch Myanma | 762 |
Lịch Nhật Bản | Ōei 7 (応永7年) |
Phật lịch | 1944 |
Dương lịch Thái | 1943 |
Lịch Triều Tiên | 3733 |
Thực đơn
1400 SinhLiên quan
1400 1400 Tirela (14009) 1993 TQ36 (14002) 1993 LW1 1000 Forms of Fear 1408 (phim) 140 Siwa 100 mét 100 ngày đầu nhiệm kỳ tổng thống của Donald Trump 1407Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1400