138_(số)
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 23, 46, 69, 138 |
---|---|
Thập lục phân | 8A16 |
Số thứ tự | thứ một trăm ba mươi tám |
Cơ số 36 | 3U36 |
Số đếm | 138 một trăm ba mươi tám |
Bình phương | 19044 (số) |
Ngũ phân | 10235 |
Lập phương | 2628072 (số) |
Tứ phân | 20224 |
Tam phân | 120103 |
Nhị thập phân | 6I20 |
Nhị phân | 100010102 |
Phân tích nhân tử | 2 × 3 × 23 |
Lục thập phân | 2I60 |
Bát phân | 2128 |
Lục phân | 3506 |
Thập nhị phân | B612 |
Số La Mã | CXXXVIII |