Thực đơn
1305 SinhLịch Gregory | 1305 MCCCV |
Ab urbe condita | 2058 |
Năm niên hiệu Anh | 33 Edw. 1 – 34 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 754 ԹՎ ՉԾԴ |
Lịch Assyria | 6055 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1361–1362 |
- Shaka Samvat | 1227–1228 |
- Kali Yuga | 4406–4407 |
Lịch Bahá’í | −539 – −538 |
Lịch Bengal | 712 |
Lịch Berber | 2255 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 4001 hoặc 3941 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 4002 hoặc 3942 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1021–1022 |
Lịch Dân Quốc | 607 trước Dân Quốc 民前607年 |
Lịch Do Thái | 5065–5066 |
Lịch Đông La Mã | 6813–6814 |
Lịch Ethiopia | 1297–1298 |
Lịch Holocen | 11305 |
Lịch Hồi giáo | 704–705 |
Lịch Igbo | 305–306 |
Lịch Iran | 683–684 |
Lịch Julius | 1305 MCCCV |
Lịch Myanma | 667 |
Lịch Nhật Bản | Kagen 3 (嘉元3年) |
Phật lịch | 1849 |
Dương lịch Thái | 1848 |
Lịch Triều Tiên | 3638 |
Thực đơn
1305 SinhLiên quan
1305 13053 Bertrandrussell 13058 Alfredstevens 1305 Pongola 13055 Kreppein 13059 Ducuroir 13057 Jorgensen 13052 Las Casas (13050) 1990 SY (13056) 1990 VN1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1305