Thực đơn
1230 SinhLịch Gregory | 1230 MCCXXX |
Ab urbe condita | 1983 |
Năm niên hiệu Anh | 14 Hen. 3 – 15 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 679 ԹՎ ՈՀԹ |
Lịch Assyria | 5980 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1286–1287 |
- Shaka Samvat | 1152–1153 |
- Kali Yuga | 4331–4332 |
Lịch Bahá’í | −614 – −613 |
Lịch Bengal | 637 |
Lịch Berber | 2180 |
Can Chi | Kỷ Sửu (己丑年) 3926 hoặc 3866 — đến — Canh Dần (庚寅年) 3927 hoặc 3867 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 946–947 |
Lịch Dân Quốc | 682 trước Dân Quốc 民前682年 |
Lịch Do Thái | 4990–4991 |
Lịch Đông La Mã | 6738–6739 |
Lịch Ethiopia | 1222–1223 |
Lịch Holocen | 11230 |
Lịch Hồi giáo | 627–628 |
Lịch Igbo | 230–231 |
Lịch Iran | 608–609 |
Lịch Julius | 1230 MCCXXX |
Lịch Myanma | 592 |
Lịch Nhật Bản | Kangi 2 (寛喜2年) |
Phật lịch | 1774 |
Dương lịch Thái | 1773 |
Lịch Triều Tiên | 3563 |
Thực đơn
1230 SinhLiên quan
1230 12301 Eötvös 1230 Riceia 12306 Pebronstein 12309 Tommygrav (12302) 1991 RV17 (12303) 1991 RB24 (12308) 1991 VB5 (12300) 1991 RX10 (12305) 1991 TE1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1230