Thực đơn
1182 SinhLịch Gregory | 1182 MCLXXXII |
Ab urbe condita | 1935 |
Năm niên hiệu Anh | 28 Hen. 2 – 29 Hen. 2 |
Lịch Armenia | 631 ԹՎ ՈԼԱ |
Lịch Assyria | 5932 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1238–1239 |
- Shaka Samvat | 1104–1105 |
- Kali Yuga | 4283–4284 |
Lịch Bahá’í | −662 – −661 |
Lịch Bengal | 589 |
Lịch Berber | 2132 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 3878 hoặc 3818 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 3879 hoặc 3819 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 898–899 |
Lịch Dân Quốc | 730 trước Dân Quốc 民前730年 |
Lịch Do Thái | 4942–4943 |
Lịch Đông La Mã | 6690–6691 |
Lịch Ethiopia | 1174–1175 |
Lịch Holocen | 11182 |
Lịch Hồi giáo | 577–578 |
Lịch Igbo | 182–183 |
Lịch Iran | 560–561 |
Lịch Julius | 1182 MCLXXXII |
Lịch Myanma | 544 |
Lịch Nhật Bản | Yōwa 2 / Juei 1 (寿永元年) |
Phật lịch | 1726 |
Dương lịch Thái | 1725 |
Lịch Triều Tiên | 3515 |
Thực đơn
1182 SinhLiên quan
1182 11827 Wasyuzan 11824 Alpaidze 1182 Ilona 11823 Christen 11826 Yurijgromov (118223) 1996 SO4 (118224) 1996 TT1 (118245) 1997 SF10 (118239) 1997 KXTài liệu tham khảo
WikiPedia: 1182