1,8-Diazabicyclo(5.4.0)undec-7-en
1,8-Diazabicyclo(5.4.0)undec-7-en

1,8-Diazabicyclo(5.4.0)undec-7-en

N\2=C1\N(CCCCC1)CCC/21,8-Diazabicyclo[5.4.0]undec-7-en, hay DBU, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm amidine. DBU được sử dụng làm chất xúc tác, một phối tử tạo phức và một base non-nucleophil trong tổng hợp hữu cơ.[3]

1,8-Diazabicyclo(5.4.0)undec-7-en

Báo hiệu GHS Nguy hiểm
Số CAS 6674-22-2
InChI
đầy đủ
  • 1/C9H16N2/c1-2-5-9-10-6-4-8-11(9)7-3-1/h1-8H2
SMILES
đầy đủ
  • N\2=C1\N(CCCCC1)CCC/2

Điểm sôi 80 đến 83 °C (353 đến 356 K; 176 đến 181 °F) (0.6 mmHg); 261 °C (1 atm)
Ký hiệu GHS
Điểm nóng chảy −70 °C (203 K; −94 °F)
Khối lượng riêng 1.018 g/mL (lỏng)
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P260, P264, P270, P273, P280, P301+P310, P301+P312, P301+P330+P331, P302+P352, P303+P361+P353, P304+P340, P305+P351+P338, P310, P312, P321, P322, P330, P363, P405, P501
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 81184
Bề ngoài Chất lỏng không màu
Độ axit (pKa) 13.5±1.5[1] (pKa of conjugate acid in water); 24.34[2] (pKa of conjugate acid in acetonitrile)
Tên khác DBU,Diazabicycloundecen
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H301, H302, H312, H314, H412