Thực đơn
(18326)_1985_CV1Thực đơn
(18326)_1985_CV1Liên quan
(18327) 1985 CX1 (18326) 1985 CV1 (18329) 1986 RY4 (18323) 1983 RZ2 1832 18321 Bobrov 1832 Mrkos (18351) 1990 QN5 (18357) 1990 SR2 (18370) 1991 NS2Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (18326)_1985_CV1 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=18326