Đại_(Chiến_Quốc)
Phồn thể | 代國 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Nghĩa đen | Nước Đại | ||||||
Bính âm Hán ngữ | Dàiguó | ||||||
Wade–Giles | Tai-kuo | ||||||
Giản thể | 代国 |
Đại_(Chiến_Quốc)
Phồn thể | 代國 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Nghĩa đen | Nước Đại | ||||||
Bính âm Hán ngữ | Dàiguó | ||||||
Wade–Giles | Tai-kuo | ||||||
Giản thể | 代国 |
Thực đơn
Đại_(Chiến_Quốc)Liên quan
Đại (nước) Đại (địa chất) Đại (Xuân Thu) Đại (Chiến Quốc) Đại (cây) Đại (Plumeria rubra) Đại (huyện) Đại học Göttingen Đại án Vạn Thịnh Phát Đại học quốc gia UNAMTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_(Chiến_Quốc) https://books.google.ch/books?id=UD8Nvn7Ca18C&pg=P... https://books.google.com/books?id=UD8Nvn7Ca18C