Thực đơn
Đơn vị đo mật độ thấp Tổng quanParts-per notation thường được sử dụng để mô tả các dung dịch loãng trong hóa học, chẳng hạn như lượng khoáng chất hòa tan hoặc các chất ô nhiễm trong nước.[1][2] Số lượng "1 ppm" có thể được sử dụng cho phần khối lượng nếu chất ô nhiễm trong nước có mặt ở mức một phần triệu gam trên gam dung dịch mẫu. Khi thí nghiệm với dung dịch nước, người ta thường cho rằng khối lượng riêng của nước là 1,00 g/mL. Do đó, người ta thường đánh đồng 1 kg nước với 1 L nước. Do đó, 1 ppm tương ứng với 1 mg/L và 1 ppb tương ứng với 1 μg/L.[2][3]
Tương tự, parts-per notation cũng được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để biểu thị giá trị của các hiện tượng tỷ lệ khác nhau. Ví dụ: một hợp kim kim loại đặc biệt có thể giãn nở 1,2 micromet trên một mét chiều dài ở mỗi độ C và giá trị này sẽ được biểu thị bằng "α = 1.2 ppm/°C". Parts-per notation cũng được sử dụng để biểu thị sự thay đổi, độ ổn định hoặc độ lệch chuẩn trong các phép đo.
Thực đơn
Đơn vị đo mật độ thấp Tổng quanLiên quan
Đơn vị thiên văn Đơn vị 731 Đơn Dương Đơn vị quân đội Đơn vị quốc tế Đơn vị hành chính Đức Quốc xã Đơn Lập Văn Đơn Dương (diễn viên) Đơn vị tiền tệ có giá trị thấp nhất Đơn canhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đơn vị đo mật độ thấp