Ếch_cây_Dugitơ
Chi (genus) | Rhacophorus |
---|---|
Lớp (class) | Amphibia |
Loài (species) | R. dugritei |
Họ (familia) | Rhacophoridae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Anura |
English version Ếch_cây_Dugitơ
Ếch_cây_Dugitơ
Chi (genus) | Rhacophorus |
---|---|
Lớp (class) | Amphibia |
Loài (species) | R. dugritei |
Họ (familia) | Rhacophoridae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Anura |
Thực đơn
Ếch_cây_DugitơLiên quan
Ếch cây mép trắng Ếch cây bụng trắng Ếch cây sần Bắc Bộ Ếch cây ma cà rồng Ếch Carribe Ếch cây Helen Ếch cây sần Ếch cây Ếch cây đốm xanh Ếch cây sần trá hìnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ếch_cây_Dugitơ