Ŭiju
• Romaja quốc ngữ | Uiju-gun |
---|---|
• Hanja | 義州郡 |
• McCune–Reischauer | Ŭiju kun |
• Tổng cộng | 110,018 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 의주군 |
Múi giờ | UTC+9 |
Ŭiju
• Romaja quốc ngữ | Uiju-gun |
---|---|
• Hanja | 義州郡 |
• McCune–Reischauer | Ŭiju kun |
• Tổng cộng | 110,018 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 의주군 |
Múi giờ | UTC+9 |
Thực đơn
ŬijuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ŭiju