İncekaya,_Safranbolu
Huyện | Safranbolu |
---|---|
Mã bưu chính | 78600 |
• Tổng cộng | 170 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Karabük |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
İncekaya,_Safranbolu
Huyện | Safranbolu |
---|---|
Mã bưu chính | 78600 |
• Tổng cộng | 170 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Karabük |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
İncekaya,_SafranboluLiên quan
İncekaya, Safranbolu İncekum, Alanya İncekavak, Hazro İnceköy, Çivril İncekaya, Şirvan İncekaya, Bayramören İnceöz, Çamlıdere İnceler, Bozkurt İncebel, Tosya İncesu, DoğubayazıtTài liệu tham khảo
WikiPedia: İncekaya,_Safranbolu http://archive.is/SIcX