Đội_tuyển_bóng_chuyền_nữ_quốc_gia_Việt_Nam
Hạng FIVB | 44 (đến tháng 8 năm 2016) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huấn luyện viên | Nguyễn Tuấn Kiệt | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Hiệp hội | Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Bóng chuyền nữĐại hội Thể thao Đông Nam Á | Danh hiệu
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
Liên đoàn | AVC |