Đồng_(tiền_Việt_Nam_Dân_chủ_Cộng_hòa)
Tiền kim loại | 2, 5 hào và 1 đồng, 2 đồng |
---|---|
Website | www.sbv.gov.vn |
1/10 | hào |
Tiền giấy | 2, 5 xu, 1, 2, 5 hào, 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000 đồng |
Ký hiệu | ₫ |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Việt Nam và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
1/100 | xu |
Sử dụng tại | Việt Nam Dân chủ Cộng hòa |