Đồng(II)_điphotphat

Đồng(II) điphosphat là một hợp chất vô cơ của đồng và nhóm điphosphat có công thức hóa học Cu2P2O7.

Đồng(II)_điphotphat

Anion khác Đồng(II) phosphat
Đồng(II) metaphosphat
Số CAS 15191-80-7
InChI
đầy đủ
  • 1S/2Cu.H4O7P2/c;;1-8(2,3)7-9(4,5)6/h;;(H2,1,2,3)(H2,4,5,6)/q2*+2;/p-4
Điểm sôi
Khối lượng mol 301,0352 g/mol (khan)
337,06576 g/mol (2 nước)
346,0734 g/mol (2,5 nước)
355,08104 g/mol (3 nước)
373,09632 g/mol (4 nước)
391,1116 g/mol (5 nước)
Ký hiệu GHS [1]
Công thức phân tử Cu2P2O7
Danh pháp IUPAC dicopper;phosphonato phosphate[1]
Điểm nóng chảy > 1.050 °C (1.320 K; 1.920 °F) (phân hủy)[4]
Khối lượng riêng 4,14 g/cm³ (rutil)
4,17 g/cm³ (đơn nghiêng)[3]
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P261, P273, P280, P305+351+338, P312, P337+313, P391
Độ hòa tan trong nước không tan
PubChem 9817825
Bề ngoài chất rắn màu dương nhạt hoặc tinh thể lục lam (đơn nghiêng)/không màu (rutil)[3]
Độ hòa tan tạo phức với amonia
Tên khác Đồng(II) pyrophosphat
Cupric điphosphat
Cupric pyrophosphat
Đồng(II) điphosphat(V)
Đồng(II) pyrophosphat(V)
Cupric điphosphat(V)
Cupric pyrophosphat(V)
Unichrome[2]
Số EINECS 239-250-2
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H332, H319, H410