Định_An_Quốc
Hanja | 定安國 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jeong-an Guk |
Hangul | 정안국 |
Hán-Việt | Định An Quốc |
McCune–Reischauer | Cho'ng-an Kuk |
Định_An_Quốc
Hanja | 定安國 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jeong-an Guk |
Hangul | 정안국 |
Hán-Việt | Định An Quốc |
McCune–Reischauer | Cho'ng-an Kuk |
Thực đơn
Định_An_QuốcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Định_An_Quốc