Đầu_máy_Đổi_mới
Đầu_máy_Đổi_mới

Đầu_máy_Đổi_mới

D19E - "Đổi mới" (còn được gọi là CKD7F) là dòng đầu máy diesel phục vụ cho Đường sắt Việt Nam và được nhập khẩu về từ năm 2003 từ nhà máy Tư Dương, Trung Quốc sau đó là sản xuất trực tiếp bởi Nhà máy xe lửa Gia Lâm. Biệt danh của dòng đầu máy này là "Đổi mới". Đây là loại đầu máy có số lượng nhiều thứ nhất Việt Nam. Tổng công ty Đường sắt Việt Nam hiện có 80 đầu máy xe lửa diesel D19E, được quản lý bởi Xí nghiệp đầu máy Hà Nội, Xí nghiệp đầu máy Sài Gòn, Xí nghiệp đầu máy Đà Nẵng, xí nghiệp đầu máy Yên Viên. Được sử dụng chủ yếu cho Tuyến đường sắt Bắc-Nam từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh ,Tuyến Hà Nội-Hải PhòngTuyến Hà Nội-Lào Cai.

Đầu_máy_Đổi_mới

Locale Việt Nam
Tractive effort 250 kN
Loco weight 78 t
Official name Đổi Mới
Transmission AC-DC
CareerĐiều hành bởiLoạiNumbersOfficial nameLocaleDeliveredFirst run
Career
Điều hành bởiĐường Sắt Việt Nam
LoạiD19E
Numbers901-980
Official nameĐổi Mới
LocaleViệt Nam
Delivered2003
First run2003
Chế tạo CSR Ziyang Locomotive Co., Ltd (2003-2007)Nhà máy xe lửa Gia Lâm (2008-2012)
Numbers 901-980
Height 3900 mm
Wheel diameter 1000 mm
Width 2900 mm
Performance figuresMaximum speedPower outputTractive effort
Performance figures
Maximum speed120 km/h
Power output1455 kW
Tractive effort250 kN
Train brakes Khí nén
Maximum speed 120 km/h
Delivered 2003
Configuration:
• UIC Co' Co'
Loại và xuất xứChế tạoKiểuNgày chế tạoTotal produced
Loại và xuất xứ
Chế tạoCSR Ziyang Locomotive Co., Ltd (2003-2007)Nhà máy xe lửa Gia Lâm (2008-2012)
KiểuCKD7F
Ngày chế tạo2003 - 2012
Total produced80
Axle load 13 t
Loại D19E
Engine type Caterpiller CAT3512B
Ngày chế tạo 2003 - 2012
Điều hành bởi Đường Sắt Việt Nam
Total produced 80
First run 2003
Power output 1455 kW
Length 16892 mm
Kiểu CKD7F
Fuel capacity 3500 lít
Khổ 1000 mm
Thông số kỹ thuậtConfiguration: • UICKhổWheel diameterLengthWidthHeightAxle loadLoco weightFuel typeFuel capacityEngine typeTransmissionTrain brakes
Thông số kỹ thuật
Configuration:
 • UICCo' Co'
Khổ1000 mm
Wheel diameter1000 mm
Length16892 mm
Width2900 mm
Height3900 mm
Axle load13 t
Loco weight78 t
Fuel typeDiesel
Fuel capacity3500 lít
Engine typeCaterpiller CAT3512B
TransmissionAC-DC
Train brakesKhí nén
Fuel type Diesel