Di Đông_Di

Từ "Di" trong "Đông Di" có lịch sử lâu đời và mang nhiều ý nghĩa phức tạp.

Ngữ nghĩa

Các từ điển tiếng Trung Quốc đưa ra trường ngữ nghĩa của từ "di" (tiếng Trung Quốc: 夷). Ví dụ từ điển "Trung-Anh Viễn Đông" đề cập 11 nghĩa sau:

  1. (ở Trung Hoa cổ đại) người mọi rợ ở phía Đông
  2. các tộc người ngoại quốc hoặc người nước ngoài
  3. thanh bình
  4. bằng phẳng
  5. bình an
  6. loại bỏ, tiêu diệt
  7. thương, đau
  8. các lớp
  9. bình thường
  10. to lớn
  11. một họ người Hoa[8]

Hai nghĩa đầu của từ "di" phản ánh quan niệm coi người Hán là trung tâm, xem người Di là người ngoài, thậm chí khinh họ là mọi rợ.

Ký tự

Cách viết hiện đại của chữ "di" là sự kết hợp giữa chữ "đại"- 大 nghĩa là "lớn" và chữ "cung"- 弓 chỉ cung tên. Tuy nhiên, dạng tượng hình nguyên thủy của nó thể hiện một người cong lưng đứng trên hai chân.