Đô_la_Mã_Lai
Tiền giấy | 1, 5, 10, 50, 100, 1000, 10.000 đô |
---|---|
Ký hiệu | $ |
1/100 | đô |
Sử dụng tại | Mã Lai |
Đô_la_Mã_Lai
Tiền giấy | 1, 5, 10, 50, 100, 1000, 10.000 đô |
---|---|
Ký hiệu | $ |
1/100 | đô |
Sử dụng tại | Mã Lai |
Thực đơn
Đô_la_Mã_LaiLiên quan
Đô la Đô la Mỹ Đô la Singapore Đô la Úc Đô la Canada Đô la New Zealand Đô la thương mại Đô la Hồng Kông Đô la Tây Ban Nha Đô la BruneiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đô_la_Mã_Lai