Ākāśagarbha
Trung | (Traditional) 虛空藏菩薩 (Simplified) 虚空藏菩萨 (Pinyin: Xūkōngzàng Púsà) |
---|---|
Nhật | 虚空蔵菩薩(こくうぞうぼさつ) (romaji: Kokūzō Bosatsu) |
Việt | Hư Không Tạng Bồ Tát |
Phạn | आकाशगर्भ Ākāśagarbha गगनगञ्ज Gaganagañja |
Hàn | 허공장보살 (RR: Heogongjang Bosal) |
Thái | พระอากาศครรภโพธิสัตว์ |
Tôn kính bởi | Mahāyāna, Vajrayāna |
Tây Tạng | ནམ་མཁའི་སྙིང་པོ་ Wylie:nam mkha'i snying po THL: Namkhé Nyingpo |