Pinyin

- Bính âm hoe去 nyiu上 phin平 in平 faon平 oe去
- Bính âm Hán ngữ Hànyǔ Pīnyīn Fāng'àn
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles- IPA- Chú âm phù hiệuTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính- IPA- Latinh hóa Yale- Bính âm Quảng Đông
Phiên âm
Tiếng Khách Gia
- Bính âmhon55 ngi24 pin24 im24 fong24 on55
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữHànyǔ Pīnyīn Fāng'àn
- Wade–GilesHan4-yü3 P‘in1-yin1 Fang1-an4
- IPA[xân.ỳ pʰín.ín fáŋ.ân]
- Chú âm phù hiệuㄏㄢˋ ㄩˇ ㄆㄧㄣ ㄧㄣ ㄈㄤ ㄢˋ
Tiếng Mân
- Bạch thoại tự
tiếng Mân Tuyền Chương
hàn-gú pheng-im hong-àn
Tiếng Ngô
- Bính âmhoe去 nyiu上 phin平 in平 faon平 oe去
Tiếng Quảng Đông
- Việt bínhHon3jyu5 Ping3jam1 Fong1on3
- IPA[hɔ̄ːn.y̬ː pʰēŋ.jɐ́m fɔ́ːŋ.ɔ̄ːn]
- Latinh hóa YaleHonyúh Pingyām Fōng'on
- Bính âm Quảng ĐôngHon3yu5 Ping3yem1 Fong1on3
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Bính âm thông dụng- Wade–Giles- IPA- Chú âm phù hiệuTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính- IPA- Latinh hóa Yale- Bính âm Quảng Đông
Phiên âm
Tiếng Khách Gia
- Bính âmpin24 im24
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữPīnyīn
- Bính âm thông dụngPinyin
- Wade–GilesP‘in1-yin1
- IPA[pʰín.ín]
- Chú âm phù hiệuㄆㄧㄣ ㄧㄣ
Tiếng Mân
- Bạch thoại tự
tiếng Mân Tuyền Chương
peng-im/pheng-im
Tiếng Ngô
- Bính âmphin平 in平
Tiếng Quảng Đông
- Việt bínhPing3jam1
- IPA[pʰēŋ jɐ́m]
- Latinh hóa YalePingyām
- Bính âm Quảng ĐôngPing3yem1
- IPA [hɔ̄ːn.y̬ː pʰēŋ.jɐ́m fɔ́ːŋ.ɔ̄ːn]
- Chú âm phù hiệu ㄏㄢˋ ㄩˇ ㄆㄧㄣ ㄧㄣ ㄈㄤ ㄢˋ
Giản thể 汉语拼音方案
- Latinh hóa Yale Honyúh Pingyām Fōng'on
- Bính âm Quảng Đông Hon3yu5 Ping3yem1 Fong1on3
Phồn thể 漢語拼音方案
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương hàn-gú pheng-im hong-àn
- Việt bính Hon3jyu5 Ping3jam1 Fong1on3
- Bính âm thông dụng Pinyin
- Wade–Giles Han4-yü3 P‘in1-yin1 Fang1-an4
Tiếng Trung 拼音