Úbeda
Thành phố kết nghĩa | Lège-Cap-Ferret, Chiclana de la Frontera, Baeza |
---|---|
Thủ phủ | Úbeda |
Tọa độ | Tọa độ: Định dạng đối số không rõ |
Mã bưu chính | 23400 |
Quận (comarca) | La Loma de Úbeda |
Độ cao | 748 m (2,454 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
• Tổng cộng | 36,342 |
Mã điện thoại | +34 (Tây Ban Nha) + 953 75 or 79... (Jaén) |
Tỉnh | Jaén |
Vùng | Andalusia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
Năm mật độ dân số | 2006 |
• Mật độ | 91,52/km2 (23,700/mi2) |
• Đất liền | 397,1 km2 (1,533 mi2) |