Zugdidi
Thành phố kết nghĩa | Columbus |
---|---|
Mã bưu chính | 2100 |
Mkhare | Samegrelo-Zemo Svaneti |
• Tổng cộng | 42.998[1] |
Quốc gia | Gruzia |
Múi giờ | Giờ Gruzia (UTC+4) |
Zugdidi
Thành phố kết nghĩa | Columbus |
---|---|
Mã bưu chính | 2100 |
Mkhare | Samegrelo-Zemo Svaneti |
• Tổng cộng | 42.998[1] |
Quốc gia | Gruzia |
Múi giờ | Giờ Gruzia (UTC+4) |
Thực đơn
ZugdidiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Zugdidi http://census.ge/files/results/Census_release_ENG.... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Zugdid...