Zawadzkie
Thành phố kết nghĩa | Uebigau-Wahrenbrück |
---|---|
Huyện | Strzelecki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 7.880 |
Tỉnh | Opolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 161107 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 479/km2 (1,240/mi2) |
Zawadzkie
Thành phố kết nghĩa | Uebigau-Wahrenbrück |
---|---|
Huyện | Strzelecki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 7.880 |
Tỉnh | Opolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 161107 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 479/km2 (1,240/mi2) |
Thực đơn
ZawadzkieLiên quan
ZawadzkieTài liệu tham khảo
WikiPedia: Zawadzkie //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm