Zatosetron
PubChem CID | |
---|---|
Công thức hóa học | C19H25ClN2O2 |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
Mã ATC |
|
Khối lượng phân tử | 348.867 g/mol |
Số đăng ký CAS | |
Mẫu 3D (Jmol) |
Zatosetron
PubChem CID | |
---|---|
Công thức hóa học | C19H25ClN2O2 |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
Mã ATC |
|
Khối lượng phân tử | 348.867 g/mol |
Số đăng ký CAS | |
Mẫu 3D (Jmol) |
Thực đơn
ZatosetronLiên quan
ZatosetronTài liệu tham khảo
WikiPedia: Zatosetron http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.16736... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10211913 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1732548 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1867653 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/2366187 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7517409 //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7768200 http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2Fj.1552-4604.1994.tb03994.x //doi.org/10.1021%2Fjm00080a016